ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đi chơi" 1件

ベトナム語 đi chơi
button1
日本語 出かける
例文 hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
マイ単語

類語検索結果 "đi chơi" 0件

フレーズ検索結果 "đi chơi" 7件

được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる
đi chơi với bạn
友達と遊びに行く
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
Thời thơ ấu, bố thường dắt tôi đi chơi
子供時代に父は私を遊びに連れてきた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |